MÃ SẢN PHẨM/CODE |
D100 |
KÍCH THƯỚC/SIZE |
DN50 - DN300 |
SƠN/PAINT |
Loại Sơn/Type |
EPOXY |
Độ Dầy/Thickness |
≥300µm |
Màu Sắc/Color |
XANH | ĐỎ | THEO YÊU CẦU
BLUE | RED | AS REQUIREMENT |
TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ/DESIGN STANDARD |
BS 5163-2 |
BS EN 1074-5 |
KHOẢNG CÁCH GIỮA 2 MẶT BÍCH/FACE TO FACE STANDARD |
BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 3 |
ISO 5752 TABLE 1 SERIES 3 |
ASME B16.10 |
TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH VÀ ÁP SUẤT LÀM VIỆC/FLANGE STANDARD AND PRESSURE RATING |
BS EN1092-2 |
PN10/PN16 |
ISO 7005-2 |
JIS B2220 |
JIS 10K/16K |
ASME B16.42 |
150-LB WP-232PSI |
NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC/WORKING TEMP |
-10 ~ 80 oC |
MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC/FLOW MEDIA |
Nước, Nước Thải, Nước Nhiễm Mặn
Water Work, Sewage, Petroleum, Chemical, Power Plant and General Industry |