| Loại tivi |
QLed |
| Màn hình |
85 Inch |
| Thiết kế |
Không viền 4 cạnh |
| Độ phân giải |
4K Ultra HD (3840× 2160) |
| Video |
| HDR |
HDR |
| PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) |
1500 |
| Micro Dimming |
Có |
| Nâng cấp tương phản |
Có |
| Chế độ xem phim |
Có |
| Hổ trợ chế độ tự nhiên |
Có |
| Âm Thanh |
| Dolby Digital Plus |
Có |
| Đầu ra âm thanh (RMS) |
60W |
| Loại loa |
4.2.2 CH |
| Bluetooth |
Có |
| Smart Service |
Có |
| Trình duyệt Web |
Có |
| Chia sẻ nội dung giữa điện thoại và TV |
| TV to Mobile – Mirroring |
Có |
| Mobile to TV – Mirroring, DLNA |
Có |
| 360 Video Player |
Có |
| 360 Camera Support |
Có |
| Bluetooth Low Energy |
Có |
| Kết nối thẳng WiFi |
Có |
| TV Sound to Mobile |
Có |
| Chia sẻ âm thanh |
Có |
| Kết nối |
| HDMI |
4 |
| USB |
3 |
| Ethernet (LAN) |
Có |
| Cổng Component In (Y/Pb/Pr) |
Có |
| Cổng Composite In (AV) |
Có |
| RF In (Terrestrial / Cable input) |
Có |
| Cổng Digital Audio Out (Optical) |
1 |
| Anynet+ (HDMI-CEC) |
Có |
| Truyền thanh Kỹ thuật số |
DVB-T2 |
| Thiết kế |
| Thiết Kế |
Q-Stylish |
| Loại Mỏng |
Slim |
| Thông Tin Chung |
| Nguồn cấp điện |
AC100-240V 50/60Hz |
| Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) |
-W |
| Kích thước Nguyên Thùng(WxHxD) |
2146.0 x 1245.0 x 260.0 mm |
| Kích Thước Có Chân(WxHxD) |
1892.8 x 1163.1 x 338.8 mm |
| Kích Thước Không Chân(WxHxD) |
1892.8 x 1083.2 x 54.9 mm |
| Trọng Lượng Nguyên Thùng |
65.6 kg |
| Trọng Lượng Có Chân |
50.1 kg |
| Trọng Lượng Không Chân |
43.3 kg |
| Xuất xứ |
Việt Nam |
| Bảo hành |
24 tháng |
| Lưu ý: Chi tiết kĩ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước |