Thông Tin Tivi |
Loại tivi |
QLed |
Màn hình |
75 Inch |
Thiết kế |
Không viền 4 cạnh |
Độ phân giải |
4K Ultra HD (3840× 2160) |
Video |
HDR |
HDR |
PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) |
1500 |
Micro Dimming |
Có |
Nâng cấp tương phản |
Có |
Chế độ xem phim |
Có |
Hổ trợ chế độ tự nhiên |
Có |
Âm Thanh |
Dolby Digital Plus |
Có |
Đầu ra âm thanh (RMS) |
60W |
Loại loa |
4.2.2 CH |
Bluetooth |
Có |
Smart Service |
Có |
Trình duyệt Web |
Có |
Chia sẻ nội dung giữa điện thoại và TV |
TV to Mobile – Mirroring |
Có |
Mobile to TV – Mirroring, DLNA |
Có |
360 Video Player |
Có |
360 Camera Support |
Có |
Bluetooth Low Energy |
Có |
Kết nối thẳng WiFi |
Có |
TV Sound to Mobile |
Có |
Chia sẻ âm thanh |
Có |
Kết nối |
HDMI |
4 |
USB |
3 |
Ethernet (LAN) |
Có |
Cổng Component In (Y/Pb/Pr) |
Có |
Cổng Composite In (AV) |
Có |
RF In (Terrestrial / Cable input) |
Có |
Cổng Digital Audio Out (Optical) |
1 |
Anynet+ (HDMI-CEC) |
Có |
Truyền thanh Kỹ thuật số |
DVB-T2 |
Thiết kế |
Thiết Kế |
Q-Stylish |
Loại Mỏng |
Slim |
Thông Tin Chung |
Nguồn cấp điện |
AC100-240V 50/60Hz |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) |
-W |
Kích thước Nguyên Thùng(WxHxD) |
1931.0 x 1115.0 x 214.0 mm |
Kích Thước Có Chân(WxHxD) |
1670.6 x 1036.2 x 316.8 mm |
Kích Thước Không Chân(WxHxD) |
1670.6 x 958.7 x 53.9 mm |
Trọng Lượng Nguyên Thùng |
52.0 kg |
Trọng Lượng Có Chân |
40.3 kg |
Trọng Lượng Không Chân |
34.4 kg |
Xuất xứ |
Việt Nam |