Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu Tài liệu: màu *2:
ESAT / In một mặt: Xấp xỉ 10,0ipm
Tài liệu: đen trắng: B/W*2:
ESAT / In một mặt: Xấp xỉ 15,0ipm
Ảnh(4 x 6")*2:
PP-201 / không viền: Xấp xỉ 21 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8-inch)
In không viền: 216mm (8,5-inch)
Vùng nên in In không viền*3: 216mm (8,5inch)
In có viền: Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm
(khổ giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10")
In đảo mặt tự động có viền: Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái / lề phải: mỗi bên 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm)
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 40,7mm
Lề dưới: 37,4mm
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Nạp Nạp giấy
Khay cassette (khay trên)
Số Số lượng giấy tối đa) Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp
(PT-101) 4 x 6" = 20
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201) 4 x 6" =20
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201) 4 x 6" =20
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày”
(GP-501) 4 x 6" =20
Giấy ảnh Matte
(MP-101) 4 x 6" =20
Giấy ảnh dính (PS-101) 1
Nạp Nạp giấy
Khay cassette (khay dưới)
(Số Số lượng giấy tối đa) Giấy thường A4, A5, B5, LTR, LGL = 125
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N) A4 = 65
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp
(PT-101) A4 = 10
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201) A4 = 10
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp
(LU-101)
A4 = 10
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201) A4, 8 x 10" = 10
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày”
(GP-501) A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101) A4 = 10
Giấy ảnh trong suốt T-Shirt Transfer (TR-301) 1
Khổ bao thư European DL / US Com. #10 = 10
Nạp đĩa Nạp đĩa (khay đĩa) Loại đĩa có thể in: 1 (nạp thủ công tại khay đĩa)
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động Loại giấy: Giấy thường
Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR
Định lượng giấy
Bộ cảm biến đầu mực Khay Cassette (trên): Giấy in đặc chủng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Khay Cassette (dưới): Giấy thường: 64-105 g/m2 ,
Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa : Xấp xỉ 300g/m2 (giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Căn lề in Bộ cảm biến quang học + đếm điểm
Định lượng giấy Tự động / tuỳ chỉnh
Kết nối giao tiếp mạng làm việc
Giao thức mạng làm việc TCP / IP
Mạng LAN không dây Loại mạng: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng)
Dải băng tần: 2.4GHz
Dữ liệu (giá trị chuẩn)*4: IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54Mbps
IEEE802.11b: 11Mbps
Phạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)
Độ an toàn: WEP64 / 128 bits, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES)
Các yêu cầu hệ thống
(Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật mới nhất) Windows: Windows XP / Windows Vista / Windows 7
Macintosh: Mac OS X v10.5 trở lên
Thông tin chung
Kết nối giao tiếp mạng Mạng LAN không dây b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH
(không ngưng tụ sương)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH
(không ngưng tụ sương)
Độ vang âm ( khi in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*5 Xấp xỉ 44dB(A)