12.439.000₫Giá thị trường: 13.800.000₫Tiết kiệm: 1.361.000₫
Khuyến mãi cho Máy lạnh Inverter Daikin 1.5HP FTKF35XVMV/RKF35XVMV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Loại máy
CO/HP
CO
Công nghệ inverter
Có
Công suất làm lạnh
HP
kW
Btu/h
1.5
3.60 (1.1 - 3.8)
12,300 (4,100-13,000)
Phạm vi làm lạnh hiệu quả *
m2
<=18
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa)
W
1,260/370
Tiết kiệm điện
★★★★★
Hiệu suất năng lượng (CSPF)
5.38
THÔNG TIN DÀN LẠNH
Model
FTKF35XVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm
286 x 770 x 244
Trọng lượng
kg
8
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh)
dbA
37 / 33 / 28 / 20
THÔNG TIN DÀN NÓNG
Model
RKF35XVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm
418 x 695 x 244
Trọng lượng
kg
19
Độ ồn (Cao / Cực thấp)
dbA
47/44
THÔNG TIN CHUNG
Môi chất lạnh
R32
Chiều dài tối đa
m
15
Chênh lệch độ cao tối đa
m
12
Ghi chú:
*Phạm vi làm lạnh hiệu quả tùy thuộc vào thiết kế và vị trí căn phòng nên chỉ số về phạm vi làm lạnh hiệu quả chỉ mang tính chất tham khảo.
Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.
Điều kiện đo lường
1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m
2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm. Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.
Máy lạnh Inverter Daikin 1.5HP FTKF35XVMV/RKF35XVMV
Streamer - Công Nghệ Lọc Khí Độc Quyền Của Daikin
Phin lọc Enzyme Blue kết hợp PM2.5
Chức năng chống ẩm mốc kết hợp Streamer
Luồng gió Coanda
Công nghệ Inverter
Làm Lạnh Nhanh - POWERFUL
Độ Bền Cao
Dàn Tản Nhiệt Ống Đồng Cánh Nhôm Chống Ăn Mòn
Dàn Nóng Và Dàn Lạnh hoạt động êm
Dàn Tản Nhiệt Microchannel Chống Ăn Mòn
Kết nối Wifi (tùy chọn)
Điều Khiển Bằng Giọng Nói (tùy chọn)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Loại máy
CO/HP
CO
Công nghệ inverter
Có
Công suất làm lạnh
HP
kW
Btu/h
1.5
3.60 (1.1 - 3.8)
12,300 (4,100-13,000)
Phạm vi làm lạnh hiệu quả *
m2
<=18
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa)
W
1,260/370
Tiết kiệm điện
★★★★★
Hiệu suất năng lượng (CSPF)
5.38
THÔNG TIN DÀN LẠNH
Model
FTKF35XVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm
286 x 770 x 244
Trọng lượng
kg
8
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh)
dbA
37 / 33 / 28 / 20
THÔNG TIN DÀN NÓNG
Model
RKF35XVMV
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm
418 x 695 x 244
Trọng lượng
kg
19
Độ ồn (Cao / Cực thấp)
dbA
47/44
THÔNG TIN CHUNG
Môi chất lạnh
R32
Chiều dài tối đa
m
15
Chênh lệch độ cao tối đa
m
12
Ghi chú:
*Phạm vi làm lạnh hiệu quả tùy thuộc vào thiết kế và vị trí căn phòng nên chỉ số về phạm vi làm lạnh hiệu quả chỉ mang tính chất tham khảo.
Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.
Điều kiện đo lường
1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m
2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm. Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.