LBP712CX - Máy In Laser Màu CANON IMAGECLASS

  • Tình trạng: Còn hàng
  • Thương hiệu: Canon
  • Mã sản phẩm: LBP712CX
Liên hệ

Máy in Laser màu Canon sở hữu thiết kế đơn giản, kiểu dáng gọn gàng, giúp bạn dễ dàng bố trí ở nhiều điều kiện không gian khác nhau.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN LASER MÀU CANON IMAGECLASS LBP712CX

Phương pháp in                In tia laser màu

Tốc độ in              A4           38 / 38ppm (đen trắng / màu)

Độ phân giải khi in            600 x 600dpi

9,600 (Tương đương) x 600 dpi

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)                A4           5.1 / 6.0 giây (đen trắng / màu)

Ngôn ngữ in       UFR II, PCL6, PostScript 3, PDF, XPS

Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)   31 giây hoặc ít hơn

Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)        Xấp xỉ 6 giây

In đảo mặt tự động         Tiêu chuẩn

Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động

(Trọng lượng giấy: 60 - 163g/m²)               A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Foolscap, Indian Legal

XỬ LÝ GIẤY        

Lượng giấy nạp

(Dựa trên độ dày 80g/m²)            Khay tiêu chuẩn                550 tờ

Khay đa mục đích             100 tờ

Khay nạp giấy thêm        550 tờ (x3)

Lượng giấy nạp tối đa     2300 tờ

Lượng giấy ra

(Dựa trên độ dày 64g/m²)            200 tờ (mặt úp xuống)

Kích cỡ giấy         Khay tiêu chuẩn                A4, B5, A5, A6, Letter, Statement, Executive

Kích cỡ tùy biến (Rộng: 101.6 - 215.9mm

Dài: 148.0 - 297.0mm)

Khay đa mục đích             A4, B5, A5, A6, Legal (*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Index card, Indian Legal

Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL

Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 - 215.9mm

Dài: 127.0 - 355.6mm)

Khay nạp giấy thêm        A4, B5, A5, A6, Legal (*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal

Kích cỡ tùy biến (Rộng: 101.6 - 215.9mm

Dài: 148.0 - 355.6mm)

Trọng lượng giấy              Khay tiêu chuẩn                60 tới 163g/m2

Khay đa mục đích             60 tới 216g/m²

Khay nạp giấy thêm        60 tới 163g/m²

Kích cỡ giấy         Plain, Recycled, Color, Heavy, Label, Postcard, Envelope

KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM      

Giao diện chuẩn               Có dây  USB2.0 High Speed, USB Host (x3), 10 Base-T / 100 Base-TX / 1000Base-T

Khe cắm ngoài   Thẻ nhớ SD

Giao thức mạng                In:           LPD, RAW, IPP / IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)

Ứng dụng TCP/IP:            Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, DHCP, BOOTP, RARP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)

Quản lý:               SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)

Bảo mật mạng   Có dây  IP/Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC

Quản lý Department ID Có, Lên tới 300 ID

Giải pháp in di động        Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service

Tính năng khác  Secure Print, Memory Media Print

Hệ điều hành tương thích *²       Windows 10 (32 / 64-bit),

Windows 8.1 (32 / 64-bit),

Windows 8 (32 / 64-bit),

Windows 7 (32 / 64-bit),

Windows Vista (32 / 64-bit),

Windows Server 2012 R2 (64-bit),

Windows Server 2012 (64-bit),

Windows Server 2008 R2 (64-bit),

Windows Server 2008 (32 / 64-bit),

Windows Server 2003 R2 (32 / 64-bit),

Windows Server 2003 (32 / 64-bit),

Mac OS X 10.6.8& up, Linux

THÔNG SỐ CHUNG        

Bộ nhớ máy        1024MB

Bảng điều khiển                Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số

Kích thước (W x D x H)   458 x 464 x 388mm

Trọng lượng       Xấp xỉ 24.8kg (không có cartridge)

Tiêu thụ điện năng          Tối đa    1,470W hoặc ít hơn

Khi hoạt động (trung bình)           590W hoặc ít hơn

Ở chế độ chờ (trung bình)            34W hoặc ít hơn

Ở chế độ nghỉ (trung bình)           Xấp xỉ 2.4W hoặc ít hơn (USB)

Xấp xỉ 1.3W hoặc ít hơn (có dây)

Mức ồn (*3)       Trong lúc hoạt động        Mức nén âm: 50 / 51dB (đen trắng / màu)

Công suất âm: 6.5 / 6.6B (đen trắng / màu)

Trong lúc chờ     Mức nén âm: 36dB

Công suất âm: 5B

Điện năng tiêu thụ           AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)

Môi trường hoạt động   Nhiêt độ:             10 - 30°C

Độ ẩm:  20% - 80% RH (Không ngưng tụ)

Vật tư sử dụng (*4)         Mực (Tiêu chuẩn)            Cartridge 040 BK: 6,300 trang (đi kèm máy: 6,300 trang)

Cartridge 040 C / M / Y: 5,400 trang (đi kèm máy: 5,400 trang)

Mực (Lớn)           Cartridge 040H BK: 12,500 trang

Cartridge 040H C / M / Y: 10,000 trang

Lượng in tối đa tháng (*5)            80,000 trang

PHỤ KIỆN ĐI KÈM           

Thẻ nhớ SD         SD Card-C1

Barcode ROM    Bộ in Barcode - E1

Khay mực thải   Waste Toner Box WT-B1: 54,000 trang

Khay giấy nạp thêm        Paper Feeder PF-D1 (550 tờ)

Sản phẩm vừa xem

Cam kết chính hãng
Cam kết chính hãng

Cam kết tất cả sản phẩm chính hãng 100%

Giao hàng toàn quốc
Giao hàng toàn quốc

Giao hàng tận nơi

Chương trình giảm giá
Chương trình giảm giá

Tích lũy và tặng phiếu mua hàng.

Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trợ trực tuyến

Gọi ngay 0909545978 để được tư vấn

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Giỏ hàng( Sản phẩm)


zalo