Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF
Xử lý giấy
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa năng 50 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài 550 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 850 tờ
Lượng giấy xuất ra 150 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 98,0 x 148,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay nạp giấy gắn ngoài A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 98,0 x 148,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấy Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
Khay Cassette
/ Khay nạp giấy gắn ngoài 60 tới 200g/m²
Khay đa năng 60 tới 200g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) Có (Thụ động)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Trình ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Tính năng khác Quản lý Bộ phận, In Bảo mật, Thư viện Ứng dụng
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1
Phần mềm đi kèm Bộ cài máy in, Tình trạng Mực
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Hiển thị LCD Màn hình LCD 5 inch WVGA Cảm ứng Màu
Kích cỡ (W x D x H) 476 x 469 x 379mm
Trọng lượng 19,0 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 1.360W hoặc ít hơn
Trung bình (Trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 470W
Trung bình (ở chế độ Chờ) Xấp xỉ 17,0W
Trung bình (ở chế độ Ngủ) Xấp xỉ 0,6W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Độ ồn *2
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 49 dB
Công suất âm: 70,5 dB
Ở chế độ Chờ Mức nén âm: 28 dB
Công suất âm: 43 dB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)