LBP654CX - Máy In Laser Màu CANON IMAGECLASS

  • Tình trạng: Còn hàng
  • Thương hiệu: Canon
  • Mã sản phẩm: 0
Liên hệ

Máy in Laser màu Canon sở hữu thiết kế đơn giản, kiểu dáng gọn gàng, giúp bạn dễ dàng bố trí ở nhiều điều kiện không gian khác nhau.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Máy In Laser Màu CANON IMAGECLASS LBP654CX

Phương pháp in                In tia laser đơn sắc

Tốc độ in              A4           27ppm / 27ppm (đen trắng / màu)

Letter    28ppm / 28ppm (đen trắng / màu)

Độ phân giải in   600 x 600dpi

Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh             1,200 x 1,200 dpi (tương đương)

9,600 (tương đương) x 600 dpi

Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)   13 giây hoặc ít hơn

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)                A4           8.3 / 8.6 giây (đen trắng / màu)

Letter    8.1 / 8.5 giây (đen trắng / màu)

Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)        2.0 giây hoặc ít hơn

Ngôn ngữ in       UFR II, PCL6, Adobe® PostScript® 3™, PDF, XPS

Fonts     93 PCL Fonts, 136 PostScript Fonts

In đảo mặt tự động         Tiêu chuẩn

Tốc độ in đảo mặt            A4           21.9ppm / 21.9ppm (đen trắng / màu)

Letter    23.1ppm / 23.1ppm (đen trắng / màu)

Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động      A4, Legal , Letter, Executive, Foolscap, Indian Legal

(Trọng lượng giấy: 60 - 163g/m²)

Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF

XỬ LÝ GIẤY        

Lượng giấy nạp

(Dựa trên độ dày 80g/m²)            Khay tiêu chuẩn                250 tờ

Khay đa mục đích             50 tờ

Lượng giấy nạp tối đa     550 tờ

Lượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m²) 850 tờ

Lượng giấy ra (Dựa trên độ dày 75g/m²) 150 tờ (mặt úp xuống)

Kích cỡ giấy         Khay tiêu chuẩn,

Khay nạp giấy thêm (Cassette Unit AF-1)              A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal

Bao thư: COM10, C5, DL

Kích cỡ tùy biến (Rộng: 100.0 x 215.9mm, Dài: 148.0 x 355.6mm)

Khay đa mục đích             A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card,

Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL

Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 x 215.9mm, Dài: 127.0 x 355.6mm)

Trọng lượng giấy              Khay tiêu chuẩn,

Khay nạp giấy thêm (Cassette Unit AF-1)              52 tới 163g/m2 (Coated: 200g/m²)

Khay đa mục đích             60 tới 176g/m² (Coated: 100 - 200g/m²)

Loại giấy               Thin, Plain, Recycled, Color, Thick, Coated

KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM       

Giao diện chuẩn               Có dây  High-Speed USB 2.0, USB Host,

10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet

Không dây           Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection)

NFC        Có (Thụ động)

Giao thức mạng                In:           LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)

Ứng dụng TCP/IP:            Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4)

DHCPv6 (IPv6)

Quản lý:               SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)

Bảo mật mạng   Có dây  IP/Mac address filtering, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x

Không dây           WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)

Chức năng bảo mật         IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSec

Giải pháp in di động        Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service, Windows 10 Mobile.

Tính năng khác  Department ID, Secure Print, Application Library

Hệ điều hành tương thích            Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit),

Mac OS X(*2) 10.7.5 & up, Linux (*2)

THÔNG SỐ CHUNG        

Bộ nhớ máy        1GB

Bảng điều khiển                Màn hình cảm ứng màu LCD 5"

Kích thước (W x D x H)   476 x 469 x 379mm

Trọng lượng (xấp xỉ)       19.0kg (không có cartridge)

21.0kg (có cartridge)

Tiêu thụ điện năng          Tối đa    1,400W hoặc ít hơn

Khi hoạt động (trung bình)           Xấp xỉ 510W

Ở chế độ chờ (trung bình)            Xấp xỉ 17.6W

Ở chế độ nghỉ (trung bình)           Xấp xỉ 0.5W / 0.6W / 0.8W (USB / LAN / Wi-Fi)

Mức ồn (*3)       Trong lúc hoạt động        Mức nén âm: 48dB

Công suất âm: 6.3B

Trong lúc chờ     Mức nén âm: 28dB

Công suất âm: 6.3B

Môi trường hoạt động   Nhiêt độ:             10 - 30°C

Độ ẩm:  20% - 80% RH (Không ngưng tụ)

Điện năng tiêu thụ           AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)

Vật tư sử dụng (*4)         Mực (Tiêu chuẩn)            Cartridge 046 BK: 2,200 trang (đi kèm máy: 1,100 trang)

Cartridge 046 C / M / Y: 2,300 trang (đi kèm máy: 1,200 trang)

Mực (Lớn)           Cartridge 046 BK: 6,300 trang

Cartridge 046H C / M / Y: 5,000 trang

Lượng in tối đa tháng (*5)            50,000 trang

PHỤ KIỆN ĐI KÈM            

Khay nạp giấy    Khay nạp giấy ngoài AF-1 (550 tờ)

Barcode ROM    Bộ in Barcode - E1

MICard Attachment        MICARD Attachment Kit - B1

Sản phẩm vừa xem

Cam kết chính hãng
Cam kết chính hãng

Cam kết tất cả sản phẩm chính hãng 100%

Giao hàng toàn quốc
Giao hàng toàn quốc

Giao hàng tận nơi

Chương trình giảm giá
Chương trình giảm giá

Tích lũy và tặng phiếu mua hàng.

Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trợ trực tuyến

Gọi ngay 0909545978 để được tư vấn

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Giỏ hàng( Sản phẩm)


zalo