Điều hướng và điều chỉnh các chức năng máy in một cách dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Thông tin được hiển thị nhanh chóng giúp cho việc quản lý và duy trì máy in dễ dàng hơn.
Tích hợp tính năng kết nối Gigabit Ethernet mang lại kết nối mạng trôi chảy, giúp việc chia sẻ dữ liệu in ấn và thực hiện các công việc yêu cầu cao một cách dễ dàng hơn.
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF
Xử lý giấy
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa năng 1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 251 tờ
Lượng giấy xuất ra 100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấy Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn 60 tới 200g/m²
Khay đa năng 60 tới 200g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Trình Ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Tính năng khác Quản lý Bộ phận, In Bảo mật
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1
Phần mềm đi kèm Bộ cài máy in, Tình trạng Mực
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Hiển thị LCD Màn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 430 x 418 x 287mm
Trọng lượng 12,8 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 850W hoặc ít hơn
Trung bình (Trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 390W
Trung bình (Trong chế độ nghỉ) Xấp xỉ 8,5W
Trung bình (Trong chế độ ngủ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)