LBP613CDW - Máy In Laser Màu CANON IMAGECLASS

  • Tình trạng: Còn hàng
  • Thương hiệu: Canon
  • Mã sản phẩm: LBP613CDW
Liên hệ

Máy in Laser màu Canon sở hữu thiết kế đơn giản, kiểu dáng gọn gàng, giúp bạn dễ dàng bố trí ở nhiều điều kiện không gian khác nhau.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Máy In Laser Màu CANON IMAGECLASS LBP613CDW

Phương pháp in                In tia laser màu

Tốc độ in              A4           Lên tới 18ppm / 18ppm (Đen trắng / Màu)

Letter    Lên tới 19ppm / 19ppm (Đen trắng / Màu)

Độ phân giải in   600 × 600dpi

Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh             1200 × 1200dpi (tương đương)

9600 (tương đương) × 600dpi

Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)   13 giây hoặc ít hơn

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)                A4           Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu)

Letter    Xấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu)

Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)        2.0 giây hoặc ít hơn

Ngôn ngữ in       UFR II, PCL6, Adobe® PostScript® 3™, PDF, XPS

Fonts     45 PCL Fonts, 136 PostSript Fonts

In tự động đảo mặt         Tiêu chuẩn

Tốc độ in đảo mặt            A4           11 / 11ppm (Đen trắng / Màu)

Letter    11.3 / 11.3ppm (Đen trắng / Màu)

Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặt        A4, Legal, Letter, Executive, Foolscap, Indian Legal.

(Trọng lượng giấy: 60 - 120g/m2)

Định dạng hỗ trợ in qua kết nối USB        JPEG, TIFF, PDF

XỬ LÝ GIẤY        

Lượng giấy nạp

(Dựa trên độ dày 80g/m2)            Khay tiêu chuẩn                150 tờ

Khay đa mục đích             1 tờ

Lượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m2)                151 tờ

Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 75g/m2)                100 tờ (mặt úp xuống)

Kích cỡ giấy         Khay tiêu chuẩn                A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index Card.

Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL

Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 to 215.9mm Dài: 127.0 to 355.6mm)

Khay đa mục đích             A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card.

Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL

Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 to 215.9mm Dài:127.0 to 355.6mm)

Trọng lượng giấy              Khay tiêu chuẩn                52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2)

Khay đa mục đích             52 tới 163g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2)

Loại giấy               Thin, Plain, Recycled, Color, Thick, Coated

KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM       

Giao diện chuẩn               Có dây  High-Speed USB 2.0, USB Host

10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet

Không dây           Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection)

Giao thức mạng                In:           LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)

Ứng dụng TCP/IP:            Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4)

DHCPv6 (IPv6)

Quản lý:               SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)

Bảo mật mạng   Có dây  Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x

Không dây           WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)

Chức năng bảo mật         IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSec

Giải pháp in di động        Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile.

Tính năng khác  300 Department ID, Secure Print

Hệ điều hành tương thích            Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit),  Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Mac OS X (*2) 10.7.5 & up, Linux (*2)

THÔNG SỐ CHUNG        

Bộ nhớ máy        1GB

Bảng điều khiển                Màn LCD đen trắng 5 dòng

Kích thước (W × D × H)  430 x 418 x 274mm

Trọng lượng (xấp xỉ)      

13.5kg (without cartridge)

15.5kg (with cartridge)

Tiêu thụ điện năng          Tối đa    850W hoặc ít hơn

Khi hoạt động (trung bình)           Xấp xỉ 330W

Ở chế độ chờ (trung bình)            Xấp xỉ 10.8W

Ở chế độ nghỉ (trung bình)           Xấp xỉ 0.6W / 0.9 W / 0.8W

(USB / LAN / Wi-Fi)

Mức ồn (*3)       Trong lúc hoạt động        Mức nén âm: 48dB (đơn sắc) / 49dB (màu)

Công suất âm: 6.3B

Trong lúc chờ     Mức nén âm: Không nghe được (*4)

Công suất âm: Không nghe được

Môi trường hoạt động   Nhiêt độ:             10 - 30°C

Độ ẩm:  20 - 80% RH (Không ngưng tụ)

Điện năng tiêu thụ           AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)

Vật tư sử dụng (*5)         Mực (Tiêu chuẩn)            Cartridge 045 BK: 1,400 trang (đi kèm máy: 1,400 trang)

Cartridge 045 C / M / Y: 1,300 trang (đi kèm máy: 690 trang)

Mực (Lớn)           Cartridge 045H BK : 2,800 trang

Cartridge 045H C / M / Y: 2,200 trang

Lượng in tối đa tháng (*6)            30,000 trang

Sản phẩm vừa xem

Cam kết chính hãng
Cam kết chính hãng

Cam kết tất cả sản phẩm chính hãng 100%

Giao hàng toàn quốc
Giao hàng toàn quốc

Giao hàng tận nơi

Chương trình giảm giá
Chương trình giảm giá

Tích lũy và tặng phiếu mua hàng.

Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trợ trực tuyến

Gọi ngay 0909545978 để được tư vấn

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Giỏ hàng( Sản phẩm)


zalo