-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông Tin Tivi | |
Loại tivi | QLed |
Màn hình | 85 Inch |
Thiết kế | Không viền 4 cạnh |
Độ phân giải | 8K Ultra HD (7680 × 4320) |
Video | |
HDR | HDR |
PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) | 2000 |
Micro Dimming | Có |
Nâng cấp tương phản | Có |
Chế độ xem phim | Có |
Hổ trợ chế độ tự nhiên | Có |
Âm Thanh | |
Dolby Digital Plus | Có |
Đầu ra âm thanh (RMS) | Đang cập nhật. |
Loại loa | 4.2.2 CH |
Bluetooth | Có |
Smart Service | Có |
Trình duyệt Web | Có |
Chia sẻ nội dung giữa điện thoại và TV | |
TV to Mobile – Mirroring | Có |
Mobile to TV – Mirroring, DLNA | Có |
360 Video Player | Có |
360 Camera Support | Có |
Bluetooth Low Energy | Có |
Kết nối thẳng WiFi | Có |
TV Sound to Mobile | Có |
Chia sẻ âm thanh | Có |
Kết nối | |
HDMI | 4 |
USB | 2 |
Ethernet (LAN) | Có |
Cổng Component In (Y/Pb/Pr) | Có |
Cổng Composite In (AV) | Có |
RF In (Terrestrial / Cable input) | Có |
Cổng Digital Audio Out (Optical) | 1 |
Anynet+ (HDMI-CEC) | Có |
Truyền thanh Kỹ thuật số | DVB-T2 |
Thiết kế | |
Thiết Kế | Q Solid |
Loại Mỏng | Slim |
Thông Tin Chung | |
Nguồn cấp điện | AC100-240V 50/60Hz |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) | -W |
Kích thước Nguyên Thùng(WxHxD) | Đang cập nhật. |
Kích Thước Có Chân(WxHxD) | Đang cập nhật. |
Kích Thước Không Chân(WxHxD) | Đang cập nhật. |
Trọng Lượng Nguyên Thùng | Đang cập nhật. |
Trọng Lượng Có Chân | Đang cập nhật. |
Trọng Lượng Không Chân | Đang cập nhật. |
Xuất xứ | Việt Nam |
Bảo hành | 24 tháng |
Lưu ý: Chi tiết kĩ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước |